🌟 -으려고 하다

1. 앞의 말이 나타내는 행동을 할 의도나 의향이 있음을 나타내는 표현.

1. ĐỊNH: Cấu trúc thể hiện việc có ý định hay ý đhướng sẽ thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 모든 책임을 혼자 다 끌어안으려고 했다.
    Seung-gyu tried to hold all the blame to himself.
  • Google translate 지수는 욕심이 많아서 그 많은 과자를 혼자 다 먹으려고 한다.
    Jisoo is greedy and wants to eat all those snacks by herself.
  • Google translate 나는 혼자서 이 일을 조용히 마무리 지으려고 했지만 사람들이 눈치채고 말았다.
    I tried to finish this quietly by myself, but people noticed.
  • Google translate 회의 시간에 그렇게 크게 웃으면 어떡해?
    How could you laugh so loud at the meeting?
    Google translate 참으려고 했는데 나도 모르게 웃음이 터졌어.
    I tried to hold it in, but i burst into laughter without realizing it.
Từ tham khảo -려고 하다: 앞의 말이 나타내는 행동을 할 의도나 의향이 있음을 나타내는 표현., 앞의…

-으려고 하다: -euryeogo hada,しようとする。しようとおもう【しようと思う】,,,,,định,ตั้งใจจะ..., ว่าจะ...,bermaksud, akan, mau, hendak,собираться; намереваться,(无对应词汇),

2. 앞의 말이 나타내는 일이 곧 일어날 것 같거나 시작될 것임을 나타내는 표현.

2. SẮP: Cấu trúc thể hiện việc mà từ ngữ phía trước thể hiện dường như sắp xảy ra hoặc sẽ được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 학교 누리집 방문자의 수가 십만 명을 넘으려고 한다.
    The number of visitors to our school's website is about to exceed 100,000.
  • Google translate 아물었던 상처가 다시 곪으려고 하는지 욱신거렸다.
    The healed wound throbbed as if it was about to fester again.
  • Google translate 상처가 자꾸 가려워 죽겠어요.
    The wound keeps itching to death.
    Google translate 상처가 나으려고 하는 거야. 긁지 마라.
    It's about to heal. stop scratching.
Từ tham khảo -려고 하다: 앞의 말이 나타내는 행동을 할 의도나 의향이 있음을 나타내는 표현., 앞의…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 으려고하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28)